Giá: 1,350,000,000 VND
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Xuất xứ : Xe trong nước
Giá: 1,055,000,000 VND
- Số chỗ ngồi : 7 chỗ
- Kiểu dáng : SUV
- Nhiên liệu : Dầu
- Xuất xứ : Xe trong nước
+ Số tự động 6 cấp
+ Nhiên liệu : Dầu
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Xuất xứ : Xe trong nước
DÁNG VẺ BỀ THẾ SANG TRỌNG
Một phiên bản nâng tầm vị thế của Fortuner. Mạnh mẽ đầy cá tính. Bóng bẩy đậm chất SUV.
NỘI THẤT HOÀN HẢO,
TIỆN NGHI VƯỢT TRỘI
Không gian nội thất hiện đại, màu nội thất đen-đỏ cực thể thao, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | N/A |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | N/A | |
Chiều dài cơ sở (mm) | N/A | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | N/A | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | N/A | |
Trọng lượng không tải (kg) | N/A | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | N/A | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | N/A |
Số xy lanh | N/A | |
Dung tích xy lanh (cc) | N/A | |
Tỉ số nén | N/A | |
Hệ thống nhiên liệu | N/A | |
Loại nhiên liệu | N/A | |
Bố trí xy lanh | N/A | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | N/A | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | N/A | |
Tiêu chuẩn khí thải | N/A | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | N/A | |
Hệ thống treo | Trước | N/A |
Sau | N/A | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | N/A |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | N/A | |
Vành & lốp xe | Loại vành | N/A |
Kích thước lốp | N/A | |
Lốp dự phòng | N/A | |
Phanh | Trước | N/A |
Sau | N/A | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | N/A |
Trong đô thị | N/A | |
Ngoài đô thị | N/A |