Bảng giá

DÒNG XE TOYOTA Phiên bản Giá
Innova Cross
INNOVA CROSS HEV
990,000,000 VND
INNOVA CROSS 2.0
810,000,000 VND
Veloz Cross
VELOZ CROSS CVT
638,000,000 VND
VELOZ CROSS CVT TOP
660,000,000 VND
Corolla Cross
COROLLA CROSS 1.8HV
902,000,000 VND
COROLLA CROSS XĂNG
820,000,000 VND
Raize
RAIZE
552,000,000 VND
Vios
VIOS 1.5E MT 2023
415,000,000 VND
VIOS 1.5G 2022
485,000,000 VND
VIOS 1.5E MT (3 túi khí)
458,000,000 VND
VIOS 1.5E CVT (3 túi khí)
488,000,000 VND
VIOS 1.5G CVT
545,000,000 VND
Innova
INNOVA 2.0E
755,000,000 VND
INNOVA 2.0G
870,000,000 VND
INNOVA VENTURER
885,000,000 VND
INNOVA 2.0V
995,000,000 VND
Fortuner trong nước
FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4
1,350,000,000 VND
FORTUNER 2.4AT 4X2
1,055,000,000 VND
FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4X2
1,185,000,000 VND
Fortuner nhập khẩu
FORTUNER 2.7AT 4X2
1,165,000,000 VND
FORTUNER 2.7AT 4X4
1,250,000,000 VND
Corolla Altis
COROLLA ALTIS 1.8HEV
860,000,000 VND
COROLLA ALTIS 1.8G
719,000,000 VND
COROLLA ALTIS 1.8V
765,000,000 VND
Camry
CAMRY 2.5HV TOP
1,530,000,000 VND
CAMRY 2.0Q
1,220,000,000 VND
CAMRY 2.5HV MID
1,460,000,000 VND
Wigo
WIGO 1.2E MT
360,000,000 VND
WIGO 1.2G CVT
405,000,000 VND
Yaris Cross
YARIS CROSS HEV
765,000,000 VND
YARIS CROSS
650,000,000 VND
Avanza Premio
AVANZA MT 2023
490,000,000 VND
AVANZA PREMIO MT
548,000,000 VND
AVANZA PREMIO CVT
598,000,000 VND
Hilux
HILUX 2.4 4X2 AT
852,000,000 VND
Hiace
HIACE ĐỘNG CƠ DẦU
1,176,000,000 VND
Land Cruiser Prado
LAND CRUISER PRADO VX
2,628,000,000 VND
Land Cruiser
LAND CRUISER
4,286,000,000 VND
Alphard Luxury
ALPHARD LUXURY
4,370,000,000 VND
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang