Toyota Fortuner 2018 là dòng xe được nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia. Tại thị trường Việt Nam Toyota Fortuner với với 4 phiên bản: FORTUNER 2.7V 4X2, FORTUNER 2.8V 4X4, FORTUNER 2.4 4X2 AT, FORTUNER 2.4G 4X2 MT
Giá xe Toyota Fortuner cập nhật tháng 12/2018
TOYOTA FORTUNER 2.7V 4X2 Giá : 1,150,0000 VND
TOYOTA FORTUNER 2.8V 4X4 GIÁ : 1,354,000,000 VND
TOYOTA FORTUNER 2.4 4X2 AT GIÁ : 1,094,000,000 VND
TOYOTA FORTUNER 2.4G 4X2 MT GIÁ : 1,026,000,000 VND
Giá xe Toyota Fortuner 2018 đã chính thức bán lại với mức giá khá ổn định so với thời gian trước đây. Đặc biệt, khi mua Toyota Fortuner tại Toyota Tiền Giang quý khách sẽ được nhiều ưu đãi hấp dẫn, ngoài ra chúng tôi còn giải quyết tất cả hồ sơ vay vốn ngân hàng để mua xe và đảm bảo được duyệt ngay trong ngày.
Ngoài ra, Tại Toyota Tiền Giang quý khách hàng được áp dụng chương trình lái thử xe miễn phí cho tất cả các dòng xe tại Toyota Tiền Giang.
Hiện tại Toyota Fortuner có 5 màu: Trắng, Nâu, Xám , Đen, Bạc. Và chỉ có 1 màu nội thất duy nhất.
Xem đầy các dòng xe toyota
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) |
4795 x 1855 x 1835 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) |
N/A |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2745 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1545 /1555 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
219 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2105 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
1GD-FTV (2.8L) |
Số xy lanh |
4 |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
2755 |
|
Tỉ số nén |
15.6 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
|
Loại nhiên liệu |
Dầu/Diesel |
|
Bố trí xy lanh |
N/A |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
130 (174)/3400 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
450/2400 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
Không có/without |
|
Hệ thống treo |
Trước: Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar; Sau: Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/ Leather, wood, silver ornamentation |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
|
Lẫy chuyển số |
Có/With |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/With |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Có/With |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"") |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED dạng bóng chiếu/ LED Projector |
Đèn chiếu xa |
LED dạng bóng chiếu/ LED Projector |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có/With |
|
Cụm đèn sau |
Loại đèn |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
Sau |
Không có/Without |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler |
Sau |
Có/With |
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD |
Số loa |
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
|
Cổng kết nối USB |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có/With |
Góc trước |
Không có/Without |
|
Góc sau |
Không có/Without |
Giá xe Toyota fortuner mới nhất
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) |
4795 x 1855 x 1835 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) |
N/A |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2745 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1545/1555 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
219 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1875 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
2TR-FE (2.7L) |
Số xy lanh |
4 |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
2694 |
|
Tỉ số nén |
10.2 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
|
Bố trí xy lanh |
N/A |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
122(164)/5200 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
245/4000 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
N/A |
|
Hệ thống treo |
Trước: Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar; Sau: Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/ Leather, wood, silver ornamentation |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
|
Lẫy chuyển số |
Có/with |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/with |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/with |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Có/with |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"") |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector |
Đèn chiếu xa |
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có/With |
|
Cụm đèn sau |
Loại đèn |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
Sau |
Không có/Without |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler |
Sau |
Có/With |
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD |
Số loa |
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
|
Cổng kết nối USB |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có/With |
Góc trước |
Không có/Without |
|
Góc sau |
Không có/Without |
Giá xe Toyota fortuner
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) |
4795 x 1855 x 1835 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) |
N/A |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2745 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1545 /1555 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
219 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1995 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
2GD-FTV (2.4L) |
Số xy lanh |
4 |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
2393 |
|
Tỉ số nén |
15.6 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
|
Loại nhiên liệu |
Dầu/Diesel |
|
Bố trí xy lanh |
N/A |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
110 (148)/3400 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
400/1600-2000 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
Không có/without |
|
Hệ thống treo |
Trước: Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar; Sau: Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/ Leather, wood, silver ornamentation |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
|
Lẫy chuyển số |
Có/With |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/With |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Có/With |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"") |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector |
Đèn chiếu xa |
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
N/A |
|
Cụm đèn sau |
Loại đèn |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
Sau |
Không có/Without |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual, dual cooler |
Sau |
Có/With |
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD |
Số loa |
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
|
Cổng kết nối USB |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có/With |
Góc trước |
Không có/Without |
|
Góc sau |
Không có/Without |
Giá xe Toyota fortuner
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) |
4795 x 1855 x 1835 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) |
N/A |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2745 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1545/1555 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
219 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1980 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
2GD-FTV (2.4L) |
Số xy lanh |
4 |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
2393 |
|
Tỉ số nén |
15.6 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
|
Loại nhiên liệu |
Dầu/ Diesel |
|
Bố trí xy lanh |
N/A |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
110/(148)/3400 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
400/1600-2000 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
N/A |
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
N/A |
|
Hệ thống treo |
Trước: Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar; Sau: Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar Hệ |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Urethane |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
|
Lẫy chuyển số |
Không có/Without |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Analog |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/With |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Không có/Without |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot) |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector |
Đèn chiếu xa |
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
N/A |
|
Cụm đèn sau |
Loại đèn |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
Sau |
Có/With |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual, dual cooler |
Sau |
Có/With |
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
CD |
Số loa |
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
|
Cổng kết nối USB |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có/With |
Góc trước |
Không có/Without |
|
Góc sau |
Không có/Without |
Toyota Tiền GiangĐể liên hệ: Giá xe toyota tại Tiền Giang vui lòng kiên hệ:
Hotlien: (027) 362 56789
Email: info@toyotatiengiang.com.vn
Địa chỉ: Ấp Long Tường - Xã Long An - Huyện Châu Thành - Tiền Giang