Mẫu xe 7 chỗ Toyota Avanza dành cho gia đình vừa ra mắt với mức giá hấp dẫn chỉ từ 537 triệu đồng. Với mức giá này, Toyota Avanza là mẫu xe MPV có giá rẻ nhất Việt Nam.
Toyota Avanza là mẫu xe có tốc độ mạnh mẽ với 1500 CC và thiết kế thanh lịch, sang trọng so với trước. Ngoài ra, Toyota Avanza có tầm quan sát tốt, có cảm giác thoải mái khi lái xe, Tiết kiệm nhiên liệu và xe có độ vọt khi tăng tốc, khung gầm xe có cảm giác chắc chắn.
Toyota Avanza tại thị trường Việt Nam có 2 phiên bản: Avanza 1.5 AT, Avanza 1.3 MT
Xem chi tiết: Toyota Avanza
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) |
4190 x 1660 x 1695 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) |
2480 x 1415 x 1270 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2655 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1425/1435 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4.7 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1155 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
45 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
2NR-VE (1.5L) |
Số xy lanh |
4 |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1496 |
|
Tỉ số nén |
11.5 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
|
Bố trí xy lanh |
N/A |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
(76)102@6000 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
136@4200 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
Không có/Without |
|
Hệ thống treo |
Trước MacPherson Strut Sau Phụ thuộc đa liên kết |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Urethane |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Âm thanh/Audio |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
|
Lẫy chuyển số |
Không có/Without |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Analog |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/With |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Không có/Without |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Có/With |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có/With |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu xa |
halogen phản xạ đa hướng |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có/With |
|
Cụm đèn sau |
Loại đèn |
Halogen |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
Sau |
Không có/Without |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Chỉnh tay/Manual |
Sau |
Có/With |
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD 7" |
Số loa |
4 |
|
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
|
Cổng kết nối USB |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
N/A |
Góc trước |
N/A |
|
Góc sau |
N/A |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) |
4190 x 1660 x 1695 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) |
2480 x 1415 x 1270 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2655 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1425/1435 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4.7 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1125 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
45 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
1NR-VE (1.3L) |
Số xy lanh |
4 |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1329 |
|
Tỉ số nén |
11.5 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
(70)/94@6000 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
121@4200 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
Không có/Without |
|
Hệ thống treo |
Trước MacPherson Strut Sau Phụ thuộc đa liên kết |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Urethane |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Không có/Without |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
|
Lẫy chuyển số |
Không có/Without |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Analog |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/With |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Không có/Without |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Không có/Without |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Không có/Without |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu xa |
halogen phản xạ đa hướng |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Không có/Without |
|
Cụm đèn sau |
Loại đèn |
Halogen |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
Sau |
Không có/Without |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Chỉnh tay/Manual |
Sau |
Có/With |
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
CD |
Số loa |
4 |
|
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
|
Cổng kết nối USB |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
N/A |
Góc trước |
N/A |
|
Góc sau |
N/A |
Mọi chi tiết liên hệ: Giá xe toyota Avanza tại Tiền Giang
Toyota Tiền Giang
Hotlien: (027) 362 56789
Email: info@toyotatiengiang.com.vn
Địa chỉ: Ấp Long Tường - Xã Long An - Huyện Châu Thành - Tiền Giang