Mạnh mẽ đầy cuốn hút
Uy thế không thể chối từ của Fortuner - chiếc SUV hàng đầu phân khúc, với sự sang trọng tinh tế.
Nội thất hoàn hảo,
tiện nghi vượt trội
Không gian nội thất hiện đại, màu sắc sang trọng, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | N/A |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | N/A | |
Chiều dài cơ sở (mm) | N/A | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | N/A | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | N/A | |
Trọng lượng không tải (kg) | N/A | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | N/A | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | N/A |
Số xy lanh | N/A | |
Dung tích xy lanh (cc) | N/A | |
Tỉ số nén | N/A | |
Hệ thống nhiên liệu | N/A | |
Loại nhiên liệu | N/A | |
Bố trí xy lanh | N/A | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | N/A | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | N/A | |
Tiêu chuẩn khí thải | N/A | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | N/A | |
Hệ thống treo | Trước | N/A |
Sau | N/A | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | N/A |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | N/A | |
Vành & lốp xe | Loại vành | N/A |
Kích thước lốp | N/A | |
Lốp dự phòng | N/A | |
Phanh | Trước | N/A |
Sau | N/A | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | N/A |
Trong đô thị | N/A | |
Ngoài đô thị | N/A |