https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/05_2024/cross-xang-1H5.png
Xám ánh bạc 1H5

COROLLA CROSS XĂNG

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

+ Hộp số tự động vô cấp CVT

+ Động cơ xăng

Giá xe
820,000,000 VND

Các mẫu Corolla Cross khác

COROLLA CROSS 1.8HV
Giá: 902,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp CVT

Động cơ Xăng + Điện

Tính năng an toàn TSS

Thư viện
Ngoại thất
Ngoại hình ấn tượng, năng động - Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.
Ngoại thất
Kính trần toàn cảnh
Kính trần toàn cảnh
Cốp điện đóng/ mở rảnh tay
Cốp điện đóng/ mở rảnh tay
Đèn đuôi xe thiết kế mới
Đèn đuôi xe thiết kế mới
Cụm đèn LED kiểu mới tích hợp đèn báo rẽ dạng dòng chảy
Cụm đèn LED kiểu mới tích hợp đèn báo rẽ dạng dòng chảy
Mâm xe 18 inch
Mâm xe 18 inch
Lưới tản nhiệt tổ ong hoàn toàn mới
Lưới tản nhiệt tổ ong hoàn toàn mới
Nội thất

Không gian vượt chuẩn - Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.

Nội thất
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí
Cửa gió sau, cổng sạc USB-C
Cửa gió sau, cổng sạc USB-C
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử
Ghế bọc da
Ghế bọc da
Khoang chứa đồ rộng rãi, linh hoạt
Khoang chứa đồ rộng rãi, linh hoạt
Camera 360
Camera 360
Tính năng nổi bật
Động cơ
Động cơ 2ZR-FE tích hợp các công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết ...
Hộp số
Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ...
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách ...
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 4460 x 1825 x1620
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) 2640
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1360
Dung tích bình nhiên liệu (L) 47
Trọng lượng toàn tải (kg) 1815
Động cơ Loại động cơ 2ZR-FE
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh (cc) 1798
Tỉ số nén 10
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 172/4000
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) N/A
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp 225/50R18
Lốp dự phòng Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước Đĩa/Disc
Sau Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 7.6
Trong đô thị 10.3
Ngoài đô thị 6.1
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang