https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/10_2024/Camry-Q-xam-anh-kim-1l5.png
Xám ánh kim 1L5

CAMRY 2.0Q

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    Sedan
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

+ Nhập khẩu Thái Lan

+ Dung tích xy lanh 1987 cm3

+ Kiểu dáng Sedan

Giá xe
1,220,000,000 VND

Các mẫu Camry khác

CAMRY 2.5HV TOP
Giá: 1,530,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ Xăng + Điện

CAMRY 2.5HV MID
Giá: 1,460,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ Xăng + Điện

Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Ngoại thất
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đầu xe
Đầu xe
Nội thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Nội thất
Nội thất sang trọng xứng tầm
Nội thất sang trọng xứng tầm
Hệ thống giải trí
Hệ thống giải trí
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Cụm đồng hồ kỹ thuật số
Cụm đồng hồ kỹ thuật số
Ghế lái và ghế phụ
Ghế lái và ghế phụ
Tính năng nổi bật
Hệ thống phanh
Với triết lý thiết kế định hướng toàn cầu mới của Toyota, hệ thống phanh hỗ trợ tăng tính linh ...
Định hướng thiết kế toàn cầu mới của Toyota (TNGA)
Với triết lý tạo ra những chiếc xe tốt hơn bao giờ hết, Thông qua định hướng TNGA, Toyota đã thiết ...
Hệ thống chỗ ngồi
Khoang hành khách được thiết kế rộng rãi, tối ưu không gian
Hệ thống túi khí
Hệ thống 7 túi khí được phân bổ ở các vị trí trọng yếu, đảm bảo sự an toàn của hành khách ...
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 4885x 1840 x 1445
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) 2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) N/A
Trọng lượng không tải (kg) N/A
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60
Trọng lượng toàn tải (kg) 2030
Động cơ Loại động cơ M20A-FKS
Số xy lanh N/A
Dung tích xy lanh (cc) N/A
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu N/A
Loại nhiên liệu N/A
Bố trí xy lanh N/A
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 127(170)/ 6600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 206/ 4400-4900
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước N/A
Sau N/A
Hệ thống lái Trợ lực tay lái N/A
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) N/A
Vành & lốp xe Loại vành N/A
Kích thước lốp N/A
Lốp dự phòng N/A
Phanh Trước N/A
Sau N/A
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp N/A
Trong đô thị N/A
Ngoài đô thị N/A
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang