Thứ năm, 11/04/2019, 10:43

Các thuật ngữ thông dụng về ô tô

Ngày nay, với sự phát triển và chạy đua công nghệ trong ngành ô tô giữa các “ông lớn” đã khiến cho hàng loạt thuật ngữ mới ra đời. Thêm vào đó, Tuy cùng một công nghệ và cùng một công dụng nhưng mỗi hãng xe lại gọi tên khác nhau. Chính vì đều này, đã khiến cho không ít người đang cần mua xe hay những người có ít kiến thức về ô tô cảm thấy rối loạn với những thuật ngữ này.

Trong bài viết dưới đây, Toyota Tiền Giang (TTG) sẽ tổng hợp những thuật ngữ thông dụng nhất để giúp khách hàng đang cần mua xe ô tô hiểu thêm về những thuật ngữ này.

Thuật ngữ về dáng xe

Mỗi hình dáng xe đều có tên gọi và ký hiệu khác nhau.

MPV – ký hiệu viết tắt của từ Multi Purposes Vehicle: đây là dòng xe đa dụng và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng của khách hàng. Có nội thất rộng rãi từ 7-8 người, gầm thấp, có khoan hành hành lý lớn và hàng ghế có thể gập lại. Điển hình là dòng Toyota Innova, rush

Toyota_TiYn_Giang_-_Toyota_Innova

Pick-up: Tên của dòng bán tải có 5 chỗ ngồi và phía sau có thùng chở hàng, tại Việt nam có mẫu như Toyota Hilux.

Sedan: Là dòng xe hơi có gầm thấp, có 4 cửa, 4-5 chổ ngồi. ví dụ như Toyota Corolla Altis, camry

SUV – Là ký hiệu của Sport Utility Vehicle: đây là mẫu xe thể thao đa dụng. Xe có gầm cao, thường dùng hệ thống động 4 bánh từ 5-7 chỗ ngồi. Ví dụ như dòng xe Toyota Fortuner

Coupe: là mẫu xe thể thao 2 cửa

Crossover hay CUV (Crossover Utility Vehicle): là dòng xe gầm cao vượt địa hình từ 5-7 chổ ngồi. Ví dụ như: Land Cruiser

Hatchback: là dòng xe cỡ nhỏ có 5 cửa phần đuôi xe không kéo dài thành cốp như sedan mà cắt thẳng ở hàng ghế sau, tạo thành một cửa mới. Ví dụ như: Toyota yaris, Wigo

2. Thuật ngữ về Hệ dẫn động

AWD - All Wheel Steering: Hệ thống lái cho cả 4 bánh.

RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn đông cầu sau.

FWD (Front Wheel Drive): Hệ thống dẫn đông cầu trước.

thuat_ngu_toyota

 3. Thuật ngữ về động cơ

VCM - Variable Cylinder Management: Hệ thống điều khiển dung tích xi lanh biến thiên, cho phép đông cơ vân hành với 2, 4 ,6 xi-lanh tùy theo tải trọng và tốc độcủa xe.

VGT - "Variable Geometry Turbocharger": Tăng áp sử dụng turbo điều khiển cánh, cho khả năng loại bỏ độ trễ của động cơ diesel truyền thống.

VNT - "Variable Nozzle Turbine": Tương tự VGT.

CRDI- Common Rail Direct Injection: Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử sử dụng đường dẫn chung của động cơ diesel.

VTEC: Hệ thống phối khí đa điểm và kiểm soát độ mở xu-páp điên tử.

Động cơ VTEC sử dụng trên xe Honda

VVT-i: Hệ thống điều khiển xu-páp với góc mở biến thiên thông minh.

V6; V8: Kiểu động cơ 6 hoặc 8 xi-lanh có kết cấu xi-lanh xếp thành hai hàng nghiêng.

Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lâp.

Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.

Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.

4. Thuật ngữ về trang bị an toàn

ABS - Anti-lock Brake System: Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.

BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.

AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.

ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.

VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.

C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm.

C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.

ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.

LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai.

TCS - Traction Control System: Hệ thống kiểm soát lực kéo.

Blind spot monito: Hệ thống cảnh báo điểm mù.

AEB (Autonomous Emergency Braking – ABE): Phanh tự động khẩn cấp.

Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình.

Lane Departure Alert: Hệ thống cảnh báo chệch làn đường.

5. Thuật ngữ về hệ thống trang bị tiện nghi

ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện.

EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện.

Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước.

HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha.

Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh.

A/C (Air Conditioning): Hệ thống điều hòa không khí.

HUD - Head-up Display: Hiển thị thông tin trên kính lái.

Navigation: Hệ thống định vị dẫn đường.

Hand Free: Đàm thoại rảnh tay.

Rear camera: Camera lùi.

 

TOYOTA TIỀN GIANG

Website: Toyota Tiền Giang

Hotline: (027) 362 56789

Kinh doanh: 0911 131 314

Dịch vụ: 0866 07 09 09

Facebook: https://www.facebook.com/toyotatiengiang.com.vn/

Email: info@toyotatiengiang.com.vn

 

Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang