+ Số sàn 5 cấp
+ Động cơ xăng
Diện mạo tinh tế, mạnh mẽ
Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên thân xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn.
NỘI THẤT RỘNG RÃI VÀ TIỆN NGHI
Thiết kế đơn giản, hiện đại, màu sắc thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích. Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 4190 x 1660 x 1695 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | 2480 x 1415 x 1270 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2655 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1425/1435 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1125 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | 1NR-VE (1.3L) |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1329 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (70)/94@6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 121@4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson Strut |
Sau | Liên kết đa điểm / Five link | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 185/70R14 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 6,5 |
Trong đô thị | 7,9 | |
Ngoài đô thị | 5,7 |