https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/01_2020/YY-3R3.png

VIOS E MT (3 TÚI KHÍ)

  • Number of seats
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    Sedan
  • Fuel
    Gasoline
  • Made in
    Xe trong nước
Car Price
Price

Các mẫu Vios khác

HILUX 2.4AT
Price: 415,000,000 VND

Năm sản xuất: 2020

Số Km: 57.000

HILUX 2.4AT
Price: 485,000,000 VND

Năm sản xuất: 2020

Số Km: 57.000

Vios 1.5G (CVT)
Price: 641,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Vios 1.5E (MT)
Price: 495,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

VIOS E MT (3 TÚI KHÍ)
Price: 489,000,000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
Vios 1.5E (MT)
Price: 458,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

VIOS E MT (3 TÚI KHÍ)
Price: 520,000,000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
VIOS E MT (3 TÚI KHÍ)
Price: Price
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
 
Vios 1.5G (CVT)
Price: 545,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Gallery
Exterior

THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC

VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường

Exterior
Furniture

TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ

TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÁI

Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống

Furniture
Genuine accessories
Specifications
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) N/A
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) N/A
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) N/A
Trọng lượng không tải (kg) N/A
Dung tích bình nhiên liệu (L) N/A
Trọng lượng toàn tải N/A
Động cơ Loại động cơ N/A
Số xy lanh N/A
Dung tích xy lanh (cc) N/A
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu N/A
Loại nhiên liệu N/A
Bố trí xy lanh N/A
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) N/A
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) N/A
Tiêu chuẩn khí thải N/A
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước N/A
Sau N/A
Hệ thống lái Trợ lực tay lái N/A
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) N/A
Vành & lốp xe Loại vành N/A
Kích thước lốp N/A
Lốp dự phòng N/A
Phanh Trước N/A
Sau N/A
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp N/A
Trong đô thị N/A
Ngoài đô thị N/A
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang