+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
CAMRY 2.0E khoác lên mình ngoại thất năng động và phong cách đĩnh đạc như chính chủ sở hữu.
Các vật liệu cao cấp kết hợp với đường chỉ khâu tinh xảo cùng các điểm nhấn mạ crôm tạo nên sự sang trọng và tinh tế.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 4425 x 1730 x 1475 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | 1895 x 1420 x 1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1475/1460 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |
Trọng lượng không tải (kg) | N/A | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Trọng lượng toàn tải | 1550 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-FE |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 79/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140/4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | N/A | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson/Macpherson strut |
Sau | Dầm xoắn/Torsion beam | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc GR-S/Alloy |
Kích thước lốp | 185/60R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated disc 15' |
Sau | Đĩa đặc/Solid disc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 5.87 |
Trong đô thị | 7.78 | |
Ngoài đô thị | 4.78 |