HÌNH ẢNH
|
MÀU XE
|
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
ĐƠN GIÁ (VND)
|
Toyota Rush
|
- Đỏ R54
- Đồng 4T3
- Đỏ 3Q3
- Đen X12
- Bạc 1E7
|
TOYOTA RUSH S 1.5AT
- 07 chỗ ngồi / Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng 3456cc; Dual
- DxRxC (mm): 4915 x 1850 x 1890
- Hệ thống cân bằng góc chiếu
|
668.000.000 VND
NHẬP KHẨU
|
Toyota Avanza
|
- Xanh 8X2
- Đen X12
- Be T23
- Bạc 1E7
- Xám 1G3
- Xanh 8X2
- Đen X12
- Be T23
- Bạc 1E7
- Xám 1G3
|
TOYOTA AVANZA 1.3MT
- 07 chỗ ngồi / Số Sàn 5 cấp
- Động cơ xăng 1329cc; 5MT
- DxRxC (mm): 4190 x 1660 x 1695
- Khóa cửa điện/Chức năng khóa cửa từ xa
- Cửa sổ điều chỉnh điện
TOYOTA AVANZA 1.5AT
- 07 chỗ ngồi / Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng 1329cc; 4AT
- DxRxC (mm): 4190 x 1660 x 1695
- Khóa cửa điện/Chức năng khóa cửa từ xa
- Cửa sổ điều chỉnh điện
|
537.000.000 VND
NHẬP KHẨU
593.000.000 VND
NHẬP KHẨU
|
Toyota Camry
|
- Trắng Ngọc Trai 070
- Nâu 4W9
- Nâu Vàng 4R0
- Đen 218
- Bạc 1D4
- Trắng Ngọc Trai 070
- Nâu 4W9
- Nâu Vàng 4R0
- Đen 218
- Bạc 1D4
- Trắng Ngọc Trai 070
- Nâu 4W9
- Nâu Vàng 4R0
- Đen 218
- Bạc 1D4
|
TOYOTA CAMRY 2.0 E
- 05 Chỗ ngồi/điều hòa tự động 2 vùng/Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1.998 cc/Dual VVT-iW - D-4S
- D x R x C (mm): 4850 x 1825 x 1470
TOYOTA CAMRY 2.5 G
- 05 Chỗ ngồi/điều hòa tự động 2 vùng/Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 2.494 cc/Dual VVT-iW - D-4S
- D x R x C (mm): 4850 x 1825 x 1470
TOYOTA CAMRY 2.5 Q
- 05 Chỗ ngồi/điều hòa tự động 3 vùng/Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 2.494 cc/Dual VVT-iW - D-4S
- D x R x C (mm): 4850 x 1825 x 1470
|
997.000.000 VND
1.161.000.000 VND
1.302.000.000 VND
|
Toyota Vios
|
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu
- Vàng (4R0)
- Trắng (040)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu
- Vàng (4R0)
- Trắng (040)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu
- Vàng (4R0)
- Trắng (040)
|
TOYOTA VIOS 1.5 E (MT)
- 05 Chỗ ngồi/Số sàn 5 cấp/Ghế Nỉ
- Động cơ xăng 1496cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4410 x 1700 x1475
TOYOTA VIOS 1.5 G (CVT)
- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Nỉ
- Động cơ xăng 1496cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4410 x 1700 x1475
TOYOTA VIOS 1.5 E (CVT)
- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Nỉ
- Động cơ xăng 1496cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4410 x 1700 x1475
|
531.000.000 VND
606.000.000 VND
569.000.000 VND
|
Toyota Corolla Altis
|
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu (4W9)
- Trắng (040)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu (4W9)
- Trắng (040)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu (4W9)
- Trắng (040)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu (4W9)
- Trắng (040)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu (4W9)
- Trắng (040)
|
COROLLA ALTIS 1.8 E (MT)
- 05 Chỗ ngồi/Số sàn 6 cấp/Ghế Nỉ
- Động cơ xăng 1798cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4620 x 1775 x 1460
COROLLA ALTIS 1.8 E (CVT)
- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Da
- Động cơ xăng 1798cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4620 x 1775 x 1460
COROLLA ALTIS 1.8 G (CVT)
- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Da- Động cơ xăng 1798cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4620 x 1775 x 1460
COROLLA ALTIS 2.0 V
- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Da
- Động cơ xăng 1987cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4620 x 1775 x 1460
COROLLA ALTIS 2.0 V SPORT
- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Da
- Động cơ xăng 1987cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4620 x 1775 x 1460
|
697.000.000 VND
733.000.000 VND
791.000.000 VND
889.000.000 VND
932.000.000 VND
|
Toyota Hilux
|
- Cam Ánh Kim (4R8)
Ghi
- Bạc (1D6)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Đỏ (3T6)
- Trắng (040)
- Cam Ánh Kim (4R8)
Ghi
- Bạc (1D6)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Đỏ (3T6)
- Trắng (040)
- Cam Ánh Kim (4R8)
Ghi
- Bạc (1D6)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Đỏ (3T6)
- Trắng (040)
|
TOYOTA HILUX 2.4E 4x2 AT MLM
- 05 Chỗ ngồi/số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Ô tô tải/Pick up cabin kép
- Động cơ dầu dung tích 2393 cc, 4x2
- D x R x C (mm): 5330 x 1855 x 1815
TOYOTA HILUX 2.4G 4x4 MT
- 05 Chỗ ngồi/Số tay 6 cấp/Ghế nỉ
- Ô tô tải/Pick up cabin kép
- Động cơ dầu dung tích 2393 cc, 4x4
- D x R x C (mm): 5330 x 1855 x 1815
TOYOTA HILUX 2.8 G 4X4 AT MLM
- 05 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Ô tô tải/Pick up cabin kép
- Động cơ dầu dung tích 2755 cc, 4x4
- D x R x C (mm): 5330 x 1855 x 1815
|
695.000.000 VND
Nhập khẩu Thái Lan
793.000.000 VND
Nhập khẩu Thái Lan
878.000.000 VND
Nhập khẩu Thái Lan
|
Toyota yaris
|
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Đỏ (3S1)
- Cam (4R8)
- Vàng (6W2)
- Trắng (040)
|
TOYOTA YARIS G (CVT)
- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Nỉ
- Động cơ xăng 1496cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4115 x 1700 x1475
|
650.000.000 VND
Nhập khẩu Thái Lan
|
Toyota Fortuner
|
- Nâu (4W9)
- Bạc (1D4)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Trắng Ngọc
Trai (070)
- Nâu (4W9)
- Bạc (1D4)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Trắng Ngọc
Trai (070)
- Nâu (4W9)
- Bạc (1D4)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Trắng Ngọc
Trai (070)
- Nâu (4W9)
- Bạc (1D4)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Trắng Ngọc
Trai (070)
|
TOYOTA FORTUNER 2.4G 4x2 (MT)
- 07 Chỗ ngồi/Số tay 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ dầu dung tích 2.393 cc
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835
TOYOTA FORTUNER 2.4G 4x2 (AT)
- 07 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động
cơ dầu dung tích 2.393 cc
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835
TOYOTA FORTUNER 2.7V 4x2
- 07 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ xăng dung tích 2694 cc, 4x2
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835
TOYOTA FORTUNER 2.8V 4x4
- 07 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ dầu dung tích 2755 cc, 4x4
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835
|
1.026.000.000 VND
NHẬP KHẨU INDONESIA
1.094.000.000 VND
NHẬP KHẨU INDONESIA
1.150.000.000 VND
NHẬP KHẨU INDONESIA
1.354.000.000 VND
NHẬP KHẨU INDONESIA
|
Toyota Innova
|
- Trắng 040
- Bạc 1D6
- Xám 1G3
- Trắng 040
- Đồng 4V8
- Bạc 1D6
- Xám 1G3
- Trắng 040
- Trắng Ngọc Trai 070
- Trắng Ngọc Trai 070
- Đen 218
- Đỏ 3R3
- Đồng 4V8
- Bạc 1D6
- Xám 1G3
- Trắng 040
- Trắng Ngọc Trai 070
|
TOYOTA INNOVA 2.0 E
- 08 Chỗ ngồi/Số tay 5 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ xăng dung tích 1998 cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4735 x 1830 x 1795
TOYOTA INNOVA 2.0 G
- 08 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ xăng dung tích 1998 cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4735 x 1830 x 1795
TOYOTA INNOVA VENTURER
- 08 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ xăng dung tích 1998 cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4735 x 1830 x 1795
TOYOTA INNOVA 2.0 V
- 07 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế Da
- Động cơ xăng dung tích 1998 cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4735 x 1830 x 1795
|
743.000.000 VND
817.000.000 VND
855.000.000 VND
945.000.000 VND
|
Toyota Wigo
|
- Trắng (W09)
- Đỏ (R40)
- Xám (1G3)
- Đen (X12)
- Cam (R71)
- Bạc (1E7)
- Trắng (W09)
- Đỏ (R40)
- Xám (1G3)
- Đen (X12)
- Cam (R71)
- Bạc (1E7)
|
TOYOTA WIGO 1.2MT
- 05 chỗ ngồi / Số sàn 5 cấp
- Động cơ xăng 1197cc; 3NR-VE (1.2L)
- DxRxC (mm): 3660 x 1600 x 1520
- Hệ thống báo động
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
TOYOTA WIGO 1.2AT
- 05 chỗ ngồi / Số tự động 4 cấp
- Động cơ xăng 1197cc; 3NR-VE (1.2L)
- DxRxC (mm): 3660 x 1600 x 1520
- Hệ thống báo động
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
|
345.000.000 VND
NHẬP KHẨU
405.000.000 VND
NHẬP KHẨU
|