https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/08_2020/Toyota-Hilux-do-3t6.png
Đỏ 3T6

HILUX 2.4G 4X4 MT

  • Number of seats
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    Bán tải
  • Fuel
    Oils
  • Made in
    Xe nhập khẩu
Other Information:

+ Số sàn 6 cấp

+ Động cơ xăng dung tích 2.393 cm3

Car Price
799,000,000 VND

Các mẫu Hilux khác

HILUX 2.4AT
Price: 660,000,000 VND

Năm sản xuất: 2020

Số Km: 57.000

HILUX 2.4AT
Price: 680,000,000 VND

Năm sản xuất: 2020

Số Km: 57.000

HILUX 2.4AT
Price: 560,000,000 VND

Năm sản xuất: 2020

Số Km: 57.000

HILUX 2.4E 4X2 AT MLM
Price: 628,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 2.393 cm3

HILUX 2.4E 4X2 AT MLM
Price: 852,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 2.393 cm3

HILUX 2.8 G 4X4 AT MLM
Price: 913,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ dầu dung tích 2.755 cm3

Gallery
Feature focus
Động cơ
2KD-FTV 2.4L, I4, DOHC Động cơ được trang bị những công nghệ tối tân: Hệ thống phun nhiên liệu trực ...
Hộp số sàn 6 cấp
Phiên bản 2.4G 4x4 MT được trang bị hộp số sàn 6 cấp ho cảm giác sang số nhẹ nhàng và êm ái.Chế ...
Hệ thống gài cầu điện tử
Phiên bản 2.4G MT được trang bị hệ thống gài cầu điện tử giúp thao tác lái càng thêm thuận tiện. ...
Khung gầm xe
Khung gầm xe Hilux 2017 được cải tiến với tiết diện 2 bên sườn tăng thêm; bổ sung thêm các mối hàn; ...
Hệ thống treo
Với treo trước là độc lập tay đòn kép và treo sau là nhíp lá, hệ thống treo được cải tiến giúp xe ...
Vận hành ưu việt
Khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, HILUX là sự lựa chọn hoàn ...
Specifications
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) N/A
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) N/A
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) N/A
Trọng lượng không tải (kg) N/A
Dung tích bình nhiên liệu (L) N/A
Trọng lượng toàn tải N/A
Động cơ Loại động cơ N/A
Số xy lanh N/A
Dung tích xy lanh (cc) N/A
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu N/A
Loại nhiên liệu N/A
Bố trí xy lanh N/A
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) N/A
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) N/A
Tiêu chuẩn khí thải N/A
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước N/A
Sau N/A
Hệ thống lái Trợ lực tay lái N/A
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) N/A
Vành & lốp xe Loại vành N/A
Kích thước lốp N/A
Lốp dự phòng N/A
Phanh Trước N/A
Sau N/A
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp N/A
Trong đô thị N/A
Ngoài đô thị N/A
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang