Tại Tiền Giang Toyota Innova hiện tại có 4 phiên bản:
TOYOTA INNOVA 2.0V
TOYOTA INNOVA VENTURER
TOYOTA INNOVA 2.0G
TOYOTA INNOVA 2.0E
Xem xhi tiết tại: Toyota Innova
Đây là phiên bản số tự động cao cấp nhất của Toyota Innova 2018 được ra mắt với sự đột phá về công nghệ và những tính năng ưu việt đi kèm.
Toyota Innova 2.0V rất phù hợp cho gia dình có thu nhập cao và cần một chiếc xe với hộp số tự động, đầy đủ tiện nghi và sang trọng nhưng vẫn giữ được sự bền bỉ.
Giá xe Toyota Innova 2.0V: sản phẩm này được tung ra thị trường với mức giá 971,000,000 VND
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) |
4735x1830x1795 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) |
2600x1490x1245 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1540/1540 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1755 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
70 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Số xy lanh |
4 |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1998 |
|
Tỉ số nén |
10.4 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
102 (137)/5600 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
183/4000 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
N/A |
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
N/A |
|
Hệ thống treo |
Tay đòn kép/Double wishbone |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Bọc da, mạ bạc/ Leather, silver ornamentation |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
|
Lẫy chuyển số |
Không có/Without |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/With |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Có/With |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"") |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED dạng thấu kính/ LED Projector |
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Không có/Without |
|
Cụm đèn sau |
Loại đèn |
Bóng thường/Bulb |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
Sau |
Không có/Without |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Tự động 2 giàn lạnh, có cửa gió tự động phía sau/Auto A/C, auto rear cooler |
Sau |
Có/With |
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD |
Số loa |
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
|
Cổng kết nối USB |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
Phiên bản Venturer 2018 được Toyota ra mắt và năm 1/11/2017 là phiên bản cải tiến của Innova 2017 với nhiều đặc điểm nổi bật: khung gầm, ngoại thất, nội thất, khả năng vận hành, đặt biệt là khả năng an toàn được nâng cao với công nghệ cân bằng điện tử (VSC).
Giá xe Toyota Innova Venturer 2018: 878,000,000 VND
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) |
4735x1830x1795 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) |
2600x1490x1245 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1540/1540 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1755 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
70 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Số xy lanh |
4 |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1998 |
|
Tỉ số nén |
10.4 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
102 (137)/5600 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
183/4000 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
N/A |
|
Hệ thống treo |
N/A |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Bọc da, mạ bạc/ Leather, silver ornamentation |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
|
Lẫy chuyển số |
Không có/Without |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/With |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Có/With |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"") |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Không có/Without |
|
Cụm đèn sau |
Loại đèn |
Bóng thường/Bulb |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
Sau |
Không có/Without |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Tự động 2 giàn lạnh, có cửa gió tự động phía sau/Auto A/C, auto rear cooler |
Sau |
Có/With |
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD |
Số loa |
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
|
Cổng kết nối USB |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
Đây là phiên bản số tự động với 8 chổ ngồi, kích thước khá tương đồng với 2 bản trên.
Giá Toyota Innova 2.0G: 847,000,000 VND
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) |
4735x1830x1795 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) |
2600x1490x1245 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1540/1540 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2370 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
70 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Số xy lanh |
4 |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1998 |
|
Tỉ số nén |
10.4 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
102 (137)/5600 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
183 / 4000 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
N/A |
|
Hệ thống treo |
N/A |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Urethane, mạ bạc/ Urethane, silver ornamentation |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
|
Lẫy chuyển số |
Không có/Without |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/With |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Có/With |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"") |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Không có/Without |
|
Cụm đèn sau |
Loại đèn |
Bóng thường/Bulb |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
Sau |
Không có/Without |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Tự động 2 giàn lạnh, có cửa gió tự động phía sau/Auto A/C, auto rear cooler |
Sau |
Có/With |
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD |
Số loa |
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
|
Cổng kết nối USB |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
Đây là mẫu xe rẻ nhất và bán chạy nhất trong 4 phiên bản của Toyota Innova trong năm 2018
Toyota Innova 2.0E có giá : 771,000,000 Vnd
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) |
4735x1830x1795 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) |
2600x1490x1245 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1540/1540 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1755 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
70 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Số xy lanh |
4 |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1998 |
|
Tỉ số nén |
10.4 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
102 (137)/5600 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
183/4000 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
N/A |
|
Hệ thống treo |
N/A |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Urethane, mạ bạc/ Urethane, silver ornamentation |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
|
Lẫy chuyển số |
Không có/Without |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Analog |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/With |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Không có/Without |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot) |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Không có/Without |
|
Cụm đèn sau |
Loại đèn |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
Sau |
Không có/Without |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual AC,auto rear cooler |
Sau |
Có/With |
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
CD |
Số loa |
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
|
Cổng kết nối USB |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
Không có/Without |
Quý khách hàng có thể liên hệ trực Toyota Tiền Giang để được tư vấn chi tiết nhất.
Website: http://toyotatiengiang.com.vn
Hotline: (0273) 363 6699
Email: info@toyotatiengiang.com.vn