Dòng xe Toyota Yaris dù vẫn bị áp lực với bóng quá lớn của Vios nhưng theo các chuyên gia đánh giá xe Toyota Yaris 2018 đã có những thay đổi vượt trội về mặt giá trị, sự thoải mái và khả năng xử lý.
Toyota Yaris là phiên bản mới với sự lột xác hoàn toàn bằng những thay đổi về kểu dáng, nội thất và tính năng. Toyota Yaris là mẫu xe hatchback hạng B cỡ nhỏ. Mẫu xe Toyota 5 cửa này trong năm 2018 với số lượng bán ra hơn 12.000 chiếc và là dòng xe hatchback bán chạy nhất Việt Nam.
Xét về kểu dáng, phiên bản Toyota Yaris sở hữu phần đầu xe giống với Toyota Vios 2018 đến 90% với cụm đèn pha và và lưới tản nhiệt không còn thiết kế góc cạnh mà thay vào đó là đường công uyển chuyển, mềm mại. Sự thay đổi này giúp Toyoya Yaris tiếp cận được khách hàng trẻ tuổi hơn chứ không còn tập trung vào khách hàng trung niên nữa.
Đặt biệt, phần hai bên thân dòng xe Toyota Yaris có những đường gân chạy dọc tạo sự khỏe khắn. Vể sự an toàn, Toyota Yaris sở hữu 7 túi khí tiêu chuẩn, hệ thống VSC, kiểm soát lực kéo, ABS, EBD, hỗ trợ lực phanh.
Phần đuôi xe dòng xe toyota Yaris mang lại cảm giác thực tế hơn so với phiên bản cũ. cụm đèn sau được vuốt nhọn, ôm sát cửa kính hậu, giúp chiếc xe nổi bật hơn vào ban đêm. Đèn sau của xe là đèn LED.
Thay đổi kế tiếp gây ấn tượng là ăng-ten vây cá phía sau xe, làm cho mẫu xe cá tính hơn. Cản sau cũng được làm lại chắc chắn hơn.
Về nội thất, Cụm vô lăng của Toyota Yaris có 3 chấu có điện trợ lực. Cụm đồng hồ sáng và chi tiết. Phần không gian ghế ngồi khá rộng rãi
Hiện tại, Tại thị trường Việt Nam dòng Toyota Yaris có 1 phiên bản: Yaris G CVT
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) |
4145 x 1730 x 1500 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) |
N/A |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2550 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1460/1445 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
135 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.7 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1120 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
42 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh |
4 |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1496 |
|
Tỉ số nén |
N/A |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
(79)107@ 6000 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
140@4200 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
Không có/Without |
|
Hệ thống treo |
Trước Mc Pherson/Mc Pherson Struts Sau Thanh xoắn/Torsion beam |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Bọc da/leather |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh/Audio switch |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
|
Lẫy chuyển số |
Không có/Without |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/With |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Có/With |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có/With |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen projector |
Đèn chiếu xa |
Halogen reflector |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có/With |
|
Cụm đèn sau |
Loại đèn |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
Sau |
Không có/Without |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Tư động/Auto |
Sau |
Không có/Without |
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD 7" touch screen |
Số loa |
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
|
Cổng kết nối USB |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có/With |
Góc trước |
Không có/Without |
|
Góc sau |
Không có/Without |
Dòng Toyota Yaris Vẫn là chiếc xe "ăn chắc mặc bền", ít tiêu thụ nhiên liệu, giá xe Toyota Yaris 2018 rất vừa tầm với khách hàng ở Việt Nam. Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Toyota Tiền Giang để được tư vấn tốt nhất.
Chi tiết liên hệ:
Hotline: (0273) 363 6699
Email: info@toyotatiengiang.com.vn