Friday, 14/12/2018, 09:55

Giá xe Toyota fortuner tháng 12/2018 từ 1,026,000,000 VND

Giá xe fortuner  - Giá xe Toyota fortuner được cập nhật mới nhất (12/2018) Kèm theo nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng.

Toyota Fortuner 2018 là dòng xe được nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia. Tại thị trường Việt Nam Toyota Fortuner với với 4 phiên bản: FORTUNER 2.7V 4X2, FORTUNER 2.8V 4X4, FORTUNER 2.4 4X2 AT, FORTUNER 2.4G 4X2 MT

Giá xe Toyota Fortuner cập nhật tháng 12/2018

TOYOTA  FORTUNER 2.7V 4X2 Giá : 1,150,0000 VND

TOYOTA FORTUNER 2.8V 4X4 GIÁ  : 1,354,000,000 VND

TOYOTA FORTUNER 2.4 4X2 AT GIÁ : 1,094,000,000 VND

TOYOTA FORTUNER 2.4G 4X2 MT GIÁ : 1,026,000,000 VND

gia-xe-toyota-inova
Giá xe Toyota Fortuner mới nhất 12/2018

Giá xe Toyota Fortuner 2018 đã chính thức bán lại với mức giá khá ổn định so với thời gian trước đây. Đặc biệt, khi mua Toyota Fortuner tại Toyota Tiền Giang quý khách sẽ được nhiều ưu đãi hấp dẫn, ngoài ra chúng tôi còn giải quyết tất cả hồ sơ vay vốn ngân hàng để mua xe và đảm bảo được duyệt ngay trong ngày.

Ngoài ra, Tại Toyota Tiền Giang quý khách hàng được áp dụng chương trình lái thử xe miễn phí cho tất cả các dòng xe tại Toyota Tiền Giang.

Hiện tại Toyota Fortuner có 5 màu: Trắng, Nâu, Xám , Đen, Bạc. Và chỉ có 1 màu nội thất duy nhất.

Thông số kỹ thuật dòng xe Toyota - Giá xe Toyota Tiền Giang

Xem đầy các dòng xe toyota

TOYOTA FORTUNER 2.8V 4X4 GIÁ  : 1,354,000,000 VND

gia-xe-toyota-Fortuner-FORTUNER-2-8V-4X4
Giá xe Toyota fortuner mới nhất

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)

4795 x 1855 x 1835

 

Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)

N/A

 

Chiều dài cơ sở (mm)

2745

 

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)

1545 /1555

 

Khoảng sáng gầm xe (mm)

219

 

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.8

 

Trọng lượng không tải (kg)

2105

 

Dung tích bình nhiên liệu (L)

80

Động cơ

Loại động cơ

1GD-FTV (2.8L)

 

Số xy lanh

4

 

Dung tích xy lanh (cc)

2755

 

Tỉ số nén

15.6

 

Hệ thống nhiên liệu

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)

 

Loại nhiên liệu

Dầu/Diesel

 

Bố trí xy lanh

N/A

 

Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)

130 (174)/3400

 

Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)

450/2400

 

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

 

Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động

Không có/without

 

Hệ thống treo

Trước: Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar; Sau: Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar

 

TOYOTA  FORTUNER 2.7V 4X2 Giá : 1,150,0000 VND

gia-xe-toyota-FORTUNER_2-7V-4X2
Giá xe Toyota fortuner mới nhất

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)

4795 x 1855 x 1835

 

Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)

N/A

 

Chiều dài cơ sở (mm)

2745

 

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)

1545/1555

 

Khoảng sáng gầm xe (mm)

219

 

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.8

 

Trọng lượng không tải (kg)

1875

 

Dung tích bình nhiên liệu (L)

80

Động cơ

Loại động cơ

2TR-FE (2.7L)

 

Số xy lanh

4

 

Dung tích xy lanh (cc)

2694

 

Tỉ số nén

10.2

 

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection

 

Loại nhiên liệu

Xăng/Petrol

 

Bố trí xy lanh

N/A

 

Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)

122(164)/5200

 

Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)

245/4000

 

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

 

Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động

N/A

 

Hệ thống treo

Trước: Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar; Sau: Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar

 

TOYOTA FORTUNER 2.4 4X2 AT GIÁ : 1,094,000,000 VND
gia-xe-toyota-FORTUNER_2-4_4X2_AT
Giá xe Toyota fortuner

 

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)

4795 x 1855 x 1835

 

Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)

N/A

 

Chiều dài cơ sở (mm)

2745

 

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)

1545 /1555

 

Khoảng sáng gầm xe (mm)

219

 

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.8

 

Trọng lượng không tải (kg)

1995

 

Dung tích bình nhiên liệu (L)

80

Động cơ

Loại động cơ

2GD-FTV (2.4L)

 

Số xy lanh

4

 

Dung tích xy lanh (cc)

2393

 

Tỉ số nén

15.6

 

Hệ thống nhiên liệu

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)

 

Loại nhiên liệu

Dầu/Diesel

 

Bố trí xy lanh

N/A

 

Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)

110 (148)/3400

 

Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)

400/1600-2000

 

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

 

Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động

Không có/without

 

Hệ thống treo

Trước: Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar; Sau: Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar

 

TOYOTA FORTUNER 2.4G 4X2 MT GIÁ : 1,026,000,000 VND
gia-xe-toyota-FORTUNER_2.4G_4X2_MT
Giá xe Toyota fortuner

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)

4795 x 1855 x 1835

 

Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)

N/A

 

Chiều dài cơ sở (mm)

2745

 

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)

1545/1555

 

Khoảng sáng gầm xe (mm)

219

 

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.8

 

Trọng lượng không tải (kg)

1980

 

Dung tích bình nhiên liệu (L)

80

Động cơ

Loại động cơ

2GD-FTV (2.4L)

 

Số xy lanh

4

 

Dung tích xy lanh (cc)

2393

 

Tỉ số nén

15.6

 

Hệ thống nhiên liệu

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)

 

Loại nhiên liệu

Dầu/ Diesel

 

Bố trí xy lanh

N/A

 

Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)

110/(148)/3400

 

Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)

400/1600-2000

 

Tiêu chuẩn khí thải

N/A

 

Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động

N/A

 

Hệ thống treo

Trước: Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar; Sau: Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar Hệ

Để liên hệ: Giá xe toyota tại Tiền Giang vui lòng kiên hệ:

Toyota Tiền Giang

Hotlien: (027) 362 56789

Email: info@toyotatiengiang.com.vn

Địa chỉ: Ấp Long Tường - Xã Long An - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

 

Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang