+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | N/A |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | N/A | |
Chiều dài cơ sở (mm) | N/A | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | N/A | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | N/A | |
Trọng lượng không tải (kg) | N/A | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | N/A | |
Trọng lượng toàn tải | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | N/A |
Số xy lanh | N/A | |
Dung tích xy lanh (cc) | N/A | |
Tỉ số nén | N/A | |
Hệ thống nhiên liệu | N/A | |
Loại nhiên liệu | N/A | |
Bố trí xy lanh | N/A | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | N/A | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | N/A | |
Tiêu chuẩn khí thải | N/A | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | N/A | |
Hệ thống treo | Trước | N/A |
Sau | N/A | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | N/A |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | N/A | |
Vành & lốp xe | Loại vành | N/A |
Kích thước lốp | N/A | |
Lốp dự phòng | N/A | |
Phanh | Trước | N/A |
Sau | N/A | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | N/A |
Trong đô thị | N/A | |
Ngoài đô thị | N/A |