https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/08_2020/YY-3R3-2.png
Đỏ 3R3

COROLLA ALTIS 1.8G (CVT)

  • Number of seats
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    Sedan
  • Fuel
    Gasoline
  • Made in
    Xe trong nước
Other Information:

+ Số tự động vô cấp

+ Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3

Car Price
763,000,000 VND

Các mẫu Corolla Altis khác

HILUX 2.4AT
Price: 650,000,000 VND

Năm sản xuất: 2020

Số Km: 57.000

COROLLA ALTIS 1.8E (CVT)
Price: 860,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3

Corolla Altis 1.8G (CVT)
Price: 719,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

COROLLA ALTIS 1.8E (CVT)
Price: 765,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3

COROLLA ALTIS 2.0V LUXURY (CVT)
Price: 889,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1.987 cm3

COROLLA ALTIS 2.0V SPORT (CVT)
Price: 932,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1.987 cm3

Gallery
Feature focus
Động cơ 1.8L
Động cơ 2ZR-FE với hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i và hệ thống điều ...
Tay lái trợ lực điện
Tay lái trợ lực điện với khả năng điều chỉnh 4 hướng cho phép chủ sở hữu phản ứng linh hoạt, ...
Hộp số (Tự động vô cấp thông minh)
Hộp số tự động vô cấp CVT vận hành trên một hệ thống bánh đai - dây thép cho khả năng biến thiên ...
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước với thiết kế McPherson và hệ thống treo sau loại dầm xoắn kết hợp thanh cân ...
Cấu trúc giảm tiếng ồn
Với việc sử dụng vật liệu cách âm mới tại nhiều vị trí trên khung sườn kết hợp với kết cấu ...
Chế đôk lái SPORT
Đơn giản, hiệu quả mạnh mẽ với chế độ lái SPORT chỉ bằng một nút bấm, bạn có thể trải ...
Specifications
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) N/A
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) N/A
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) N/A
Trọng lượng không tải (kg) N/A
Dung tích bình nhiên liệu (L) N/A
Trọng lượng toàn tải N/A
Động cơ Loại động cơ N/A
Số xy lanh N/A
Dung tích xy lanh (cc) N/A
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu N/A
Loại nhiên liệu N/A
Bố trí xy lanh N/A
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) N/A
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) N/A
Tiêu chuẩn khí thải N/A
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước N/A
Sau N/A
Hệ thống lái Trợ lực tay lái N/A
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) N/A
Vành & lốp xe Loại vành N/A
Kích thước lốp N/A
Lốp dự phòng N/A
Phanh Trước N/A
Sau N/A
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp N/A
Trong đô thị N/A
Ngoài đô thị N/A
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang