https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/10_2024/Camry-Q-den-218.png
Xám ánh kim 1L5

CAMRY 2.5HV

  • Number of seats
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    Sedan
  • Fuel
    Hybrid
  • Made in
    Xe nhập khẩu
Other Information:

+ Nhập khẩu Thái Lan

+ Dung tích xy lanh 2487cm3

+ Kiểu dáng Sedan

Car Price
1,530,000,000 VND

Các mẫu Camry khác

CAMRY 2.0Q
Price: 1,220,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng

CAMRY 2.5HV
Price: 1,460,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ Xăng + Điện

Camry 2.0G | Beautiful Monster
Price: 1,105,000,000 VND
Những nhà thiết kế hàng đầu của Toyota đã bỏ đi tính bảo thủ để tạo nên một phiên bản hoàn toàn mới của mẫu sedan hạng D vốn đã trở thành biểu tượng của sự thành đạt, khiến nó trở nên thú vị, trẻ trung, hiện đại, “sexy” và mang dáng dấp thể thao mạnh mẽ hơn.
Camry 2.0G | Beautiful Monster
Price: 1,405,000,000 VND
Những nhà thiết kế hàng đầu của Toyota đã bỏ đi tính bảo thủ để tạo nên một phiên bản hoàn toàn mới của mẫu sedan hạng D vốn đã trở thành biểu tượng của sự thành đạt, khiến nó trở nên thú vị, trẻ trung, hiện đại, “sexy” và mang dáng dấp thể thao mạnh mẽ hơn.
Feature focus
Công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5
Camry mới được trang bị hệ thống Hybrid thế hệ thứ 5 với động cơ điện được tinh chỉnh mang lại ...
Hệ thống phanh
Với triết lý thiết kế định hướng toàn cầu mới của Toyota, hệ thống phanh hỗ trợ tăng tính linh ...
Động cơ
Song song với công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5, động cơ xăng cũng được nâng cấp nhằm tối ưu hóa việc ...
Định hướng thiết kế toàn cầu mới của Toyota (TNGA)
Với triết lý tạo ra những chiếc xe tốt hơn bao giờ hết, Thông qua định hướng TNGA, Toyota đã thiết ...
Hệ thống chỗ ngồi
Khoang hành khách được thiết kế rộng rãi, tối ưu không gian
Hệ thống túi khí
Hệ thống 7 túi khí được phân bổ ở các vị trí trọng yếu, đảm bảo sự an toàn của hành khách ...
Genuine accessories
Specifications
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) N/A
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) N/A
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) N/A
Trọng lượng không tải (kg) N/A
Dung tích bình nhiên liệu (L) N/A
Trọng lượng toàn tải N/A
Động cơ Loại động cơ N/A
Số xy lanh N/A
Dung tích xy lanh (cc) N/A
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu N/A
Loại nhiên liệu N/A
Bố trí xy lanh N/A
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) N/A
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) N/A
Tiêu chuẩn khí thải N/A
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước N/A
Sau N/A
Hệ thống lái Trợ lực tay lái N/A
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) N/A
Vành & lốp xe Loại vành N/A
Kích thước lốp N/A
Lốp dự phòng N/A
Phanh Trước N/A
Sau N/A
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp N/A
Trong đô thị N/A
Ngoài đô thị N/A
Download Catalogue
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang