https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/12_2021/camry-20G-trang-ngoc-trai-089.png
Trắng ngọc trai 089
360 Pictures

Camry 2.0G | Beautiful Monster

  • Number of seats
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    Sedan
  • Fuel
    Gasoline
  • Made in
    Xe nhập khẩu
Car Price
1,113,000,000 VND

Các mẫu Camry khác

CAMRY 2.5HV
Price: 1,530,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ Xăng + Điện

CAMRY 2.0Q
Price: 1,220,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng

CAMRY 2.5HV
Price: 1,460,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ Xăng + Điện

Camry 2.0G | Beautiful Monster
Price: 1,405,000,000 VND
Những nhà thiết kế hàng đầu của Toyota đã bỏ đi tính bảo thủ để tạo nên một phiên bản hoàn toàn mới của mẫu sedan hạng D vốn đã trở thành biểu tượng của sự thành đạt, khiến nó trở nên thú vị, trẻ trung, hiện đại, “sexy” và mang dáng dấp thể thao mạnh mẽ hơn.
Gallery
Feature focus
Hệ thống mở khóa thông minh
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ...
TNGA
Với ngôn ngữ thiết kế mới (TNGA), Camry mới tối ưu hóa khả năng vận hành, cải thiện tầm quan sát ...
Hộp số tự động
Được trang bị hộp số vô cấp CVT vô cùng êm ái và tiết kiệm, giúp người lái tập trung xử lý các ...
Động cơ
Động cơ mạnh mẽ, được trang bị các công nghệ tiên tiến
Hệ thống kiểm soát hành trình
Hệ thống kiểm soát hành trình tăng sự thuận tiện và giảm thao tác cho người lái trên những cung ...
Hộp số tự động 6 cấp
Cả 2 phiên bản đều được trang bị hộp số tự động 6 cấp giúp tăng giảm số êm ái. Riêng bản 2.5Q ...
Hệ thống mở khoá thông minh
Hệ thống mở khoá và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ...
Vận hành ổn định, làm chủ mọi cung đường
Với ngôn ngữ thiết kế mới (TNGA), Camry mới tối ưu hoá khả năng vận hàng, cải thiện tầm quan sát ...
Genuine accessories
Specifications
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) N/A
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) N/A
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) N/A
Trọng lượng không tải (kg) N/A
Dung tích bình nhiên liệu (L) N/A
Trọng lượng toàn tải N/A
Động cơ Loại động cơ N/A
Số xy lanh N/A
Dung tích xy lanh (cc) N/A
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu N/A
Loại nhiên liệu N/A
Bố trí xy lanh N/A
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) N/A
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) N/A
Tiêu chuẩn khí thải N/A
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước N/A
Sau N/A
Hệ thống lái Trợ lực tay lái N/A
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) N/A
Vành & lốp xe Loại vành N/A
Kích thước lốp N/A
Lốp dự phòng N/A
Phanh Trước N/A
Sau N/A
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp N/A
Trong đô thị N/A
Ngoài đô thị N/A
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang