Giá xe Toyota altis cập nhật mới nhất 12/2018 hấp dẫn hơn so với 2017
Giá xe Toyota Corolla Altis 2018 đã được áp dụng với mức giá hấp dẫn và nhiều ưu đãi tại Toyota Tiền Giang. So với giá xe Altis 2017 thì mức giá áp dụng cho năm 2018 khá hấp dẫn.
Theo ý kiến của khách hàng, Các dòng xe sedan của Toyota có thiết kế trung tính, bền bỉ, và rất dễ bán lại mà không sợ bị mất giá. Tuy nhiên, Dòng Toyota Corolla Altis 2018 không những kế thừa những ưu điểm trên mà còn được cãi tiến cho phù hợp với xu hướng. Thiết kế trẻ trung phù hợp với nhiều lứa tuổi khách hàng. Toyota Corolla Altis 2018 được kỳ vọng có bước đột phá lớn trong năm.
Giá xe Toyota Corolla Altis 2018 là bao nhiêu tại Tiền Giang ?
Giá xe altis tại Tiền Giang
Dòng xe Toyota Corolla Altis tại thị trường Việt Nam hiện có 5 phiên bản:
TOYOTA COROLLA ALTIS 2.0V SPORT (CVT) Giá: 932,000,000 VND
TOYOTA COROLLA ALTIS 2.0V LUXURY (CVT) Giá: Liện hệ
TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8G (CVT) Giá: Liên hệ
TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8E (CVT) Giá: 733,000,000 VND
TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8E (MT) Giá: 733,000,000 VND
Thông số kỹ Thuật và giá xe Toyota altis 2018
GIÁ XE TOYOTA COROLLA ALTIS 2.0V SPORT (CVT) Giá: 932,000,000 VND
Giá xe altis
Kích thước
|
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)
|
4620 x 1775 x 1460
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)
|
1930 x 1485 x 1205
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2700
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
|
1520/1520
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
130
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
5.4
|
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1290
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
55
|
Động cơ
|
Loại động cơ
|
3ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
|
|
Số xy lanh
|
4
|
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
1987
|
|
Tỉ số nén
|
N/A
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Phun xăng điện tử/ EFI
|
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng/ Petrol
|
|
Bố trí xy lanh
|
Thẳng hàng/ In-line
|
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
|
143/6200
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
|
187/3600
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4
|
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
|
N/A
|
|
Hệ thống treo
|
N/A
|
TOYOTA COROLLA ALTIS 2.0V LUXURY (CVT) Giá: Liện hệ
Giá xe Toyota altis
Kích thước
|
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)
|
4620 x 1775 x 1460
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)
|
1930 x 1485 x 1205
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2700
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
|
1520/1520
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
130
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
5.4
|
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1290
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
55
|
Động cơ
|
Loại động cơ
|
3ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
|
|
Số xy lanh
|
4
|
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
1987
|
|
Tỉ số nén
|
N/A
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Phun xăng điện tử/ EFI
|
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng/ Petrol
|
|
Bố trí xy lanh
|
N/A
|
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
|
143/6200
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
|
187 / 3600
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4
|
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
|
N/A
|
|
Hệ thống treo
|
N/A
|
TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8G (CVT) Giá: Liên hệ
Giá xe Toyota altis
Kích thước
|
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)
|
4620 x 1775 x 1460
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)
|
1930 x 1485 x 1205
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2700
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
|
1520/1520
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
130
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
5.4
|
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1250
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
55
|
Động cơ
|
Loại động cơ
|
2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
|
|
Số xy lanh
|
4
|
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
1798
|
|
Tỉ số nén
|
N/A
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Phun xăng điện tử/ EFI
|
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng/ Petrol
|
|
Bố trí xy lanh
|
Thẳng hàng/ In-line
|
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
|
138/6400
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
|
173/4000
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4
|
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
|
N/A
|
|
Hệ thống treo
|
N/A
|
TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8E (CVT) Giá: 733,000,000 VND
Giá xe Toyota altis
Kích thước
|
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)
|
4620 x 1775 x 1460
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)
|
1930 x 1485 x 1205
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2700
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
|
1520/1520
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
130
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
5.4
|
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1250
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
55
|
Động cơ
|
Loại động cơ
|
2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
|
|
Số xy lanh
|
4
|
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
1798
|
|
Tỉ số nén
|
N/A
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Phun xăng điện tử/ EFI
|
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng/ Petrol
|
|
Bố trí xy lanh
|
Thẳng hàng/ In-line
|
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
|
173/4000
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
|
173/4000
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4
|
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
|
N/A
|
|
Hệ thống treo
|
N/A
|
GÍA XE TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8E (MT) Giá: 733,000,000 VND
Giá xe altis
Kích thước
|
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)
|
4620 x 1775 x 1460
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)
|
1930 x 1485 x 1205
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2700
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
|
1520/1520
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
130
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
5.4
|
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1225
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
55
|
Động cơ
|
Loại động cơ
|
2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, FLF
|
|
Số xy lanh
|
4
|
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
1798
|
|
Tỉ số nén
|
N/A
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Phun xăng điện tử/ EFI
|
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng/Petrol
|
|
Bố trí xy lanh
|
Thẳng hàng/ In-line
|
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
|
138/6400
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
|
173 / 4000
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4
|
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
|
N/A
|
|
Hệ thống treo
|
N/A
|
Để liên hệ: Giá xe Altis tại Tiền Giang vui lòng kiên hệ:
Toyota Tiền Giang
Hotlien: (027) 362 56789
Email: info@toyotatiengiang.com.vn
Địa chỉ: Ấp Long Tường - Xã Long An - Huyện Châu Thành - Tiền Giang