https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/10_2020/4V8_AVANT-GARDE-BRONZE-1.png
Đồng 4V8

INNOVA 2.0E

  • Số chỗ ngồi
    8 chỗ
  • Kiểu dáng
    Đa dụng
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe trong nước
Thông tin khác:

+ Số sàn 5 cấp

+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

Giá xe
755,000,000 VND

Các mẫu Innova khác

INNOVA 2.0G
Giá: 870,000,000 VND

8 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

INNOVA VENTURER
Giá: 885,000,000 VND

8 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

INNOVA 2.0V
Giá: 995,000,000 VND

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

Thư viện
Ngoại thất

Sang trọng - Vững chãi

Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.

Ngoại thất
Đầu xe
Đầu xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đèn sương mù
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu bên ngoài
Gương chiếu hậu bên ngoài
Góc đuôi xe
Góc đuôi xe
Nội thất

Sang trọng - Đẳng cấp

Nội thất sang trọng với tông màu nâu chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu

Nội thất
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ
Ngăn đựng mắt kính
Ngăn đựng mắt kính
Hệ thống âm thanh
Hệ thống âm thanh
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Tính năng nổi bật
Cột lái tự đỗ
Cột lái tự đổ giúp hạn chế khả năng chấn thương phần ngực cho người lái khi có va chạm.
Động cơ
Động cơ 1TR-FE được nâng cấp lên VVT-i kép, tỷ số nén được tăng lên, đồng thời giảm ma sát hoạt ...
Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa ...
Hệ thống khung gầm
Hệ thống khung gầm được thiết kế mới cứng cáp với khả năng chịu lực tuyệt vời giúp tăng độ ...
Hộp số sàn 5 cấp
Hộp số sàn 5 cấp mạnh mẽ làm tăng sự hứng khởi khi cầm lái
Chế độ ECO và chế độ POWER
Chế độ ECO và chế độ POWER cho khách hàng thêm lựa chọn, không những nâng cao hiệu quả làm việc ...
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 4735x1830x1795
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) 2600x1490x1245
Chiều dài cơ sở (mm) 2750
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1540/1540
Khoảng sáng gầm xe (mm) 178
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4
Trọng lượng không tải (kg) 1755
Dung tích bình nhiên liệu (L) 70
Trọng lượng toàn tải (kg) N/A
Động cơ Loại động cơ 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh (cc) 1998
Tỉ số nén 10.4
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 102 (137)/5600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 183/4000
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
Sau Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 205/65R16
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa/Disc
Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp N/A
Trong đô thị N/A
Ngoài đô thị N/A
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang